Có 4 kết quả:
惩办 chéng bàn ㄔㄥˊ ㄅㄢˋ • 懲辦 chéng bàn ㄔㄥˊ ㄅㄢˋ • 承办 chéng bàn ㄔㄥˊ ㄅㄢˋ • 承辦 chéng bàn ㄔㄥˊ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to punish (someone)
(2) to take disciplinary action against (someone)
(2) to take disciplinary action against (someone)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to punish (someone)
(2) to take disciplinary action against (someone)
(2) to take disciplinary action against (someone)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake
(2) to accept a contract
(2) to accept a contract
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake
(2) to accept a contract
(2) to accept a contract
Bình luận 0